Người nước ngoài có được sở hữu bất động sản tại Việt Nam không?
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn không chỉ cho các nhà đầu tư mà còn cho người nước ngoài muốn định cư, làm việc và sinh sống. Một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu là liệu người nước ngoài có thể sở hữu bất động sản tại Việt Nam hay không.
Bất động sản, bao gồm đất và các tài sản gắn liền với đất, là một lĩnh vực chịu sự điều chỉnh chặt chẽ của pháp luật. Việc hiểu rõ các quy định liên quan không chỉ giúp người nước ngoài bảo vệ quyền lợi mà còn tránh được các rủi ro pháp lý. Đặc biệt, quyền sở hữu đất tại Việt Nam – yếu tố quan trọng nhất trong bất động sản – là nội dung cần được nghiên cứu kỹ lưỡng.
1. Người nước ngoài được sở hữu những loại hình bất động sản nào tại Việt Nam?
Người nước ngoài được phép sở hữu các loại bất động sản sau:
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu bất động sản chỉ là đất trống (không có công trình xây dựng gắn liền), thì người nước ngoài không được phép sở hữu mà chỉ có thể thuê để thực hiện dự án đầu tư theo quy định tại Điều 4 Luật Đất đai 2024. Cụ thể, quyền sử dụng đất chỉ được giao hoặc công nhận cho cá nhân trong nước, người Việt Nam định cư ở nước ngoài là công dân Việt Nam, và một số tổ chức nhất định. Đối với cá nhân nước ngoài, pháp luật không cho phép sở hữu đất mà chỉ có thể thuê đất từ Nhà nước hoặc tổ chức, cá nhân có quyền sử dụng đất để thực hiện các dự án đầu tư theo quy định.
2. Điều kiện sở hữu bất động sản của cá nhân nước ngoài tại Việt Nam
Bên cạnh đó, lưu ý rằng, theo Điều 17 và Điều 18.3 Luật Nhà ở 2023, cá nhân nước ngoài chỉ được phép sở hữu nhà ở tại Việt Nam nếu đáp ứng các điều kiện sau:
3. Số lượng bất động sản người nước ngoài được sở hữu tại Việt Nam?
Căn cứ Điều 19 Luật Nhà ở 2023, được hướng dẫn bởi Điều 4 đến Điều 7 Nghị định 95/2024/NP, số lượng bất động sản mà tổ chức, cá nhân nước ngoài được sở hữu tại Việt Nam được quy định như sau:
a. Đối với căn hộ chung cư:
b. Đối với nhà ở riêng lẻ (biệt thự, nhà liền kề):
c. Yêu cầu về khu vực quốc phòng, an ninh: Người nước ngoài không được sở hữu nhà ở tại các khu vực trọng yếu liên quan đến quốc phòng, an ninh như biên giới, khu vực gần cơ quan nhà nước, doanh trại quân đội, hoặc khu vực cấm tạm trú.
d. Quy trình quản lý và kiểm tra:
e. Gia hạn thời hạn sở hữu: Tổ chức, cá nhân nước ngoài có thể xin gia hạn thời gian sở hữu nhà ở tối đa thêm 50 năm nếu đáp ứng điều kiện theo quy định. Ngoài ra, theo điểm c khoản 2 Điều 20 Luật Nhà ở, nếu cá nhân nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam thì có quyền sở hữu nhà ở ổn định, lâu dài như công dân trong nước.
Bên cạnh đó, theo điểm đ khoản 2 Điều 20, trước khi hết thời hạn sở hữu nhà ở, chủ sở hữu có thể trực tiếp hoặc ủy quyền cho tổ chức, cá nhân khác thực hiện việc tặng cho hoặc chuyển nhượng nhà ở cho đối tượng được sở hữu nhà ở tại Việt Nam. Nếu hết thời hạn sở hữu mà chủ sở hữu không thực hiện chuyển nhượng hoặc tặng cho, thì nhà ở đó sẽ thuộc sở hữu nhà nước.
Như vậy, mặc dù không được sở hữu đất, người nước ngoài vẫn có cơ hội tham gia vào thị trường bất động sản Việt Nam thông qua các hình thức sở hữu nhà ở và công trình xây dựng phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý các quy định pháp luật và hạn chế về an ninh quốc phòng để tránh vi phạm.